Dưới đây là bảng so sánh cụ thể các tính năng của Gmail và các dịch vụ có sẵn mà mỗi phiên bản của Google Apps cung cấp.
Unlimited | Apps for Work | Free (legacy) | |
Dung lượng lưu trữ (bao gồm tất cả email, tài liệu và hình ảnh) | Không giới hạn * | 30 GB | 15 GB |
Giới hạn kích thước file đính kèm | 25 MB | 25 MB | 25 MB |
Số lượng người nhận tối đa cho mỗi nội dung email | 500 | 500 | 500 |
Số lượng người nhận tối đa/ ngày cho mỗi người dùng (bên ngoài tên miền của bạn) | 3,000 | 3,000 | 500 |
Đảm bảo 99.9% thời gian hoạt động | X | ||
Sử dụng Microsoft Outlook với Google Apps | X | ||
Hỗ trợ qua điện thoại, email | X | ||
Web forums và hộp thư chung: Groups for Business | X |
* Các tài khoản Google Apps Unlimited ít hơn 5 người dùng sẽ có dung lượng lưu trữ 1 TB cho mỗi người dùng.
Unlimited | Apps for Work | Free (legacy) | |
Lọc email rác và chặn virus | |||
Tắt quảng cáo hiển thị trong Gmail | X | ||
Tùy chỉnh bộ lọc và chính sách nội dung | X | ||
Chính sách duy trì email | X | ||
Danh sách Email trắng (whitelist) | X | ||
Quản lý blacklists | X | ||
Quản lý cấu hình chân trang mặc định cho người dùng | X | ||
Quản lý thiết bị di động | X | ||
eDiscovery (Google Vault) | X * | X |
* Google Apps for Work có thể mua thêm gói sử dụng Google Vault
Unlimited | Apps for Work | Free (legacy) | |
Địa chỉ email theo tên miền (Vd: [email protected]) | |||
Địa chỉ bí danh cho người dùng (Vd: [email protected] là địa chỉ bí danh của [email protected]) | |||
Địa chỉ ở nhiều tên miền (Vd: [email protected]) | * | ||
Quản trị viên có quyền tạo Mailing lists | |||
Mỗi người dùng có quyền tạo Mailing lists | X |
* Phiên bản miễn phí (legacy free edition of Google Apps) chỉ hỗ trợ bí danh tên miền (domain aliases), không hỗ trợ cho việc thêm tên miền vào tài khoản (secondary domains).
Unlimited | Apps for Work | Free (legacy) | |
Có quyền vô hiệu hóa truy cập IMAP/POP | X |
Unlimited | Apps for Work | Free (legacy) | |
Định tuyến email | X | ||
Cổng thư đến | X | ||
Cổng thử đi (cho toàn bộ miền) | X |